Thời gian hiện tại ở Borów Stary, powiat Łowicki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – powiat Łowicki, Województwo Łódzkie – Borów Stary. Đánh bẩy Borów Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borów Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borów Stary, nhiều khách sạn ở Borów Stary, dân số ở Borów Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Borów Stary, powiat Łowicki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:52
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borów Stary, powiat Łowicki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Borów Stary, powiat Łowicki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°4'60" 52.0833 |
Kinh độ | 19°34'60" 19.5833 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 152,931 |
Về powiat Łowicki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 78,994 |
Tính số lượt xem | 6,677 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,340 |
Sân bay gần Borów Stary, powiat Łowicki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 42 km 26 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 83 km 52 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 95 km 59 ml | |
RDO | Radom Airport | 136 km 85 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 266 km 165 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 318 km 198 ml |