Thời gian hiện tại ở Wardzyn Stary, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie – Wardzyn Stary. Đánh bẩy Wardzyn Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wardzyn Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wardzyn Stary, nhiều khách sạn ở Wardzyn Stary, dân số ở Wardzyn Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wardzyn Stary, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:12
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wardzyn Stary, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Wardzyn Stary, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°38'60" 51.65 |
Kinh độ | 19°37'60" 19.6333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 150,594 |
Về Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 71,182 |
Tính số lượt xem | 4,698 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,269 |
Sân bay gần Wardzyn Stary, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 18 km 11 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 109 km 68 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 113 km 70 ml | |
RDO | Radom Airport | 113 km 70 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 137 km 85 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 175 km 109 ml |