Thời gian hiện tại ở Brójce, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie – Brójce. Đánh bẩy Brójce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brójce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brójce, nhiều khách sạn ở Brójce, dân số ở Brójce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brójce, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:05
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brójce, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Brójce, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°39'52" 51.6644 |
Kinh độ | 19°38'53" 19.648 |
Dân số | 385 |
Tính số lượt xem | 409 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 151,508 |
Về Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 71,182 |
Tính số lượt xem | 4,723 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,099 |
Sân bay gần Brójce, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 18 km 11 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 107 km 66 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 111 km 69 ml | |
RDO | Radom Airport | 113 km 70 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 139 km 86 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 177 km 110 ml |