Thời gian hiện tại ở Górki Duże, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie – Górki Duże. Đánh bẩy Górki Duże mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górki Duże mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górki Duże, nhiều khách sạn ở Górki Duże, dân số ở Górki Duże, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górki Duże, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:02
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górki Duże, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Górki Duże, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°33'53" 51.5647 |
Kinh độ | 19°30'19" 19.5053 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 150,769 |
Về Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 71,182 |
Tính số lượt xem | 4,701 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,345 |
Sân bay gần Górki Duże, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 19 km 12 ml | |
RDO | Radom Airport | 120 km 75 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 121 km 75 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 125 km 78 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 126 km 78 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 167 km 104 ml |