Thời gian hiện tại ở Wódka, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie – Wódka. Đánh bẩy Wódka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wódka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wódka, nhiều khách sạn ở Wódka, dân số ở Wódka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wódka, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:19
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wódka, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Wódka, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°49'29" 51.8247 |
Kinh độ | 19°33'22" 19.5561 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,427 |
Về Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 71,182 |
Tính số lượt xem | 4,787 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,795,908 |
Sân bay gần Wódka, Powiat łódzki wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 16 km 10 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 102 km 64 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 104 km 65 ml | |
RDO | Radom Airport | 124 km 77 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 154 km 96 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 195 km 121 ml |