Thời gian hiện tại ở Gazomia Nowa, Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie – Gazomia Nowa. Đánh bẩy Gazomia Nowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gazomia Nowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gazomia Nowa, nhiều khách sạn ở Gazomia Nowa, dân số ở Gazomia Nowa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gazomia Nowa, Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:48
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gazomia Nowa, Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Gazomia Nowa, Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°29'7" 51.4852 |
Kinh độ | 19°44'24" 19.74 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 152,552 |
Về Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 91,301 |
Tính số lượt xem | 11,104 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,615 |
Sân bay gần Gazomia Nowa, Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 35 km 22 ml | |
RDO | Radom Airport | 103 km 64 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 114 km 71 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 122 km 76 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 124 km 77 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 157 km 97 ml |