Thời gian hiện tại ở Gozdów Nowy, Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zgierski, Województwo Łódzkie – Gozdów Nowy. Đánh bẩy Gozdów Nowy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gozdów Nowy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gozdów Nowy, nhiều khách sạn ở Gozdów Nowy, dân số ở Gozdów Nowy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gozdów Nowy, Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:51
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gozdów Nowy, Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Gozdów Nowy, Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°58'16" 51.9712 |
Kinh độ | 19°33'22" 19.5561 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 152,914 |
Về Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 165,606 |
Tính số lượt xem | 8,837 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,150 |
Sân bay gần Gozdów Nowy, Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 30 km 19 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 92 km 57 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 99 km 62 ml | |
RDO | Radom Airport | 131 km 82 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 170 km 106 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 212 km 131 ml |