Thời gian hiện tại ở Górki Stare, powiat Łódzki Wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – powiat Łódzki Wschodni, Województwo Łódzkie – Górki Stare. Đánh bẩy Górki Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górki Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górki Stare, nhiều khách sạn ở Górki Stare, dân số ở Górki Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górki Stare, powiat Łódzki Wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:24
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górki Stare, powiat Łódzki Wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Górki Stare, powiat Łódzki Wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°43'0" 51.7167 |
Kinh độ | 19°31'0" 19.5167 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 151,610 |
Về powiat Łódzki Wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 690,422 |
Tính số lượt xem | 4,553 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,214 |
Sân bay gần Górki Stare, powiat Łódzki Wschodni, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 8 km 5 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 112 km 70 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 113 km 70 ml | |
RDO | Radom Airport | 123 km 76 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 142 km 88 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 184 km 114 ml |