Thời gian hiện tại ở Mierzwice Stare, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Województwo Lubelskie – Mierzwice Stare. Đánh bẩy Mierzwice Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mierzwice Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mierzwice Stare, nhiều khách sạn ở Mierzwice Stare, dân số ở Mierzwice Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Mierzwice Stare, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:55
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mierzwice Stare, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Mierzwice Stare, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°20'52" 52.3479 |
Kinh độ | 22°58'13" 22.9702 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,163 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,922 |
Sân bay gần Mierzwice Stare, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 67 km 42 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 126 km 78 ml | |
GNA | Grodno Airport | 157 km 97 ml | |
RDO | Radom Airport | 161 km 100 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 291 km 181 ml |