Thời gian hiện tại ở Buczyce Nowe, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bialski, Województwo Lubelskie – Buczyce Nowe. Đánh bẩy Buczyce Nowe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buczyce Nowe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buczyce Nowe, nhiều khách sạn ở Buczyce Nowe, dân số ở Buczyce Nowe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Buczyce Nowe, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:21
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buczyce Nowe, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Buczyce Nowe, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°13'1" 52.2169 |
Kinh độ | 23°9'28" 23.1578 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,247 |
Về Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 111,922 |
Tính số lượt xem | 11,554 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,091 |
Sân bay gần Buczyce Nowe, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 51 km 32 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 114 km 71 ml | |
GNA | Grodno Airport | 167 km 104 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 303 km 188 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 304 km 189 ml |