Thời gian hiện tại ở Wojniaki, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat chełmski, Województwo Lubelskie – Wojniaki. Đánh bẩy Wojniaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wojniaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wojniaki, nhiều khách sạn ở Wojniaki, dân số ở Wojniaki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wojniaki, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:37
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wojniaki, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Wojniaki, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°3'16" 51.0545 |
Kinh độ | 23°22'17" 23.3713 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,664 |
Về Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 78,579 |
Tính số lượt xem | 10,900 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,532 |
Sân bay gần Wojniaki, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 51 km 32 ml | |
BQT | Brest Airport | 123 km 77 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 141 km 88 ml | |
GNA | Grodno Airport | 292 km 181 ml |