Thời gian hiện tại ở Żdżanne, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie – Żdżanne. Đánh bẩy Żdżanne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żdżanne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żdżanne, nhiều khách sạn ở Żdżanne, dân số ở Żdżanne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żdżanne, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:08
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żdżanne, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Żdżanne, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°1'21" 51.0225 |
Kinh độ | 23°23'8" 23.3855 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,179 |
Về Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 64,432 |
Tính số lượt xem | 6,476 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,386 |
Sân bay gần Żdżanne, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 54 km 33 ml | |
BQT | Brest Airport | 126 km 79 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 139 km 86 ml | |
GNA | Grodno Airport | 295 km 184 ml |