Thời gian hiện tại ở Buśno, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat chełmski, Województwo Lubelskie – Buśno. Đánh bẩy Buśno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buśno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buśno, nhiều khách sạn ở Buśno, dân số ở Buśno, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Buśno, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:51
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buśno, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Buśno, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°57'45" 50.9624 |
Kinh độ | 23°44'1" 23.7336 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,465 |
Về Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 78,579 |
Tính số lượt xem | 10,813 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,725 |
Sân bay gần Buśno, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 79 km 49 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 128 km 80 ml | |
BQT | Brest Airport | 129 km 80 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 153 km 95 ml |