Thời gian hiện tại ở Wólka Kraśniczyńska, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie – Wólka Kraśniczyńska. Đánh bẩy Wólka Kraśniczyńska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wólka Kraśniczyńska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wólka Kraśniczyńska, nhiều khách sạn ở Wólka Kraśniczyńska, dân số ở Wólka Kraśniczyńska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wólka Kraśniczyńska, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:16
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wólka Kraśniczyńska, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Wólka Kraśniczyńska, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°55'58" 50.9328 |
Kinh độ | 23°22'29" 23.3748 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,860 |
Về Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 64,432 |
Tính số lượt xem | 6,603 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,808,329 |
Sân bay gần Wólka Kraśniczyńska, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 58 km 36 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 131 km 81 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 132 km 82 ml | |
BQT | Brest Airport | 136 km 85 ml |