Thời gian hiện tại ở Góry, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie – Góry. Đánh bẩy Góry mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Góry mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Góry, nhiều khách sạn ở Góry, dân số ở Góry, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Góry, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:39
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Góry, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Góry, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°0'29" 51.008 |
Kinh độ | 22°10'20" 22.1723 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,387 |
Về Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 96,574 |
Tính số lượt xem | 6,522 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,589 |
Sân bay gần Góry, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 44 km 27 ml | |
RDO | Radom Airport | 79 km 49 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 100 km 62 ml | |
BQT | Brest Airport | 171 km 106 ml | |
GNA | Grodno Airport | 316 km 196 ml |