Thời gian hiện tại ở Kolonja Stężyca, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie – Kolonja Stężyca. Đánh bẩy Kolonja Stężyca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonja Stężyca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonja Stężyca, nhiều khách sạn ở Kolonja Stężyca, dân số ở Kolonja Stężyca, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonja Stężyca, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:30
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonja Stężyca, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Kolonja Stężyca, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°1'0" 51.0167 |
Kinh độ | 22°7'60" 22.1333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,830 |
Về Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 96,574 |
Tính số lượt xem | 6,631 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,807,959 |
Sân bay gần Kolonja Stężyca, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 46 km 28 ml | |
RDO | Radom Airport | 76 km 47 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 101 km 62 ml | |
BQT | Brest Airport | 172 km 107 ml | |
GNA | Grodno Airport | 316 km 196 ml |