Thời gian hiện tại ở Boby Stary, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie – Boby Stary. Đánh bẩy Boby Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boby Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boby Stary, nhiều khách sạn ở Boby Stary, dân số ở Boby Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Boby Stary, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:58
:06 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boby Stary, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Boby Stary, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°2'60" 51.05 |
Kinh độ | 22°1'60" 22.0333 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,588 |
Về Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 96,574 |
Tính số lượt xem | 6,569 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,603 |
Sân bay gần Boby Stary, Powiat kraśnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 50 km 31 ml | |
RDO | Radom Airport | 68 km 43 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 104 km 65 ml | |
BQT | Brest Airport | 174 km 108 ml | |
GNA | Grodno Airport | 315 km 196 ml |