Thời gian hiện tại ở Kolonia Żuraw, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie – Kolonia Żuraw. Đánh bẩy Kolonia Żuraw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Żuraw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Żuraw, nhiều khách sạn ở Kolonia Żuraw, dân số ở Kolonia Żuraw, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Żuraw, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:14
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Żuraw, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Kolonia Żuraw, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°25'0" 51.4167 |
Kinh độ | 22°51'0" 22.85 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,573 |
Về Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 89,040 |
Tính số lượt xem | 7,456 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,428 |
Sân bay gần Kolonia Żuraw, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 23 km 15 ml | |
BQT | Brest Airport | 105 km 66 ml | |
RDO | Radom Airport | 114 km 71 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 156 km 97 ml | |
GNA | Grodno Airport | 258 km 161 ml |