Thời gian hiện tại ở Kolonia Kaznów, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie – Kolonia Kaznów. Đánh bẩy Kolonia Kaznów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Kaznów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Kaznów, nhiều khách sạn ở Kolonia Kaznów, dân số ở Kolonia Kaznów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Kaznów, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:06
:06 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Kaznów, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Kolonia Kaznów, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°29'6" 51.4849 |
Kinh độ | 22°46'40" 22.7779 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,572 |
Về Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 89,040 |
Tính số lượt xem | 7,456 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,408 |
Sân bay gần Kolonia Kaznów, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 29 km 18 ml | |
BQT | Brest Airport | 104 km 64 ml | |
RDO | Radom Airport | 109 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 161 km 100 ml | |
GNA | Grodno Airport | 252 km 157 ml |