Thời gian hiện tại ở Giżyce Kolonia, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie – Giżyce Kolonia. Đánh bẩy Giżyce Kolonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giżyce Kolonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giżyce Kolonia, nhiều khách sạn ở Giżyce Kolonia, dân số ở Giżyce Kolonia, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Giżyce Kolonia, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:02
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giżyce Kolonia, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Giżyce Kolonia, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°35'43" 51.5952 |
Kinh độ | 22°22'18" 22.3716 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,521 |
Về Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 89,040 |
Tính số lượt xem | 7,398 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,364 |
Sân bay gần Giżyce Kolonia, Powiat lubartowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 46 km 29 ml | |
RDO | Radom Airport | 83 km 52 ml | |
BQT | Brest Airport | 119 km 74 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 166 km 103 ml | |
GNA | Grodno Airport | 250 km 155 ml |