Thời gian hiện tại ở Boży Dar, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubelski, Województwo Lubelskie – Boży Dar. Đánh bẩy Boży Dar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boży Dar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boży Dar, nhiều khách sạn ở Boży Dar, dân số ở Boży Dar, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Boży Dar, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:41
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boży Dar, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Boży Dar, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°0'42" 51.0117 |
Kinh độ | 22°39'27" 22.6574 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,962 |
Về Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 153,380 |
Tính số lượt xem | 10,954 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,609 |
Sân bay gần Boży Dar, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 25 km 15 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 109 km 68 ml | |
RDO | Radom Airport | 109 km 68 ml | |
BQT | Brest Airport | 149 km 93 ml | |
GNA | Grodno Airport | 305 km 190 ml |