Thời gian hiện tại ở Piotrków Drugi, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubelski, Województwo Lubelskie – Piotrków Drugi. Đánh bẩy Piotrków Drugi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piotrków Drugi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piotrków Drugi, nhiều khách sạn ở Piotrków Drugi, dân số ở Piotrków Drugi, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Piotrków Drugi, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:10
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piotrków Drugi, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Piotrków Drugi, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°3'53" 51.0647 |
Kinh độ | 22°37'31" 22.6254 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,362 |
Về Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 153,380 |
Tính số lượt xem | 10,983 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,555 |
Sân bay gần Piotrków Drugi, Powiat lubelski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 19 km 12 ml | |
RDO | Radom Airport | 105 km 65 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 114 km 71 ml | |
BQT | Brest Airport | 146 km 91 ml | |
GNA | Grodno Airport | 300 km 187 ml |