Thời gian hiện tại ở Strzyżew, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łukowski, Województwo Lubelskie – Strzyżew. Đánh bẩy Strzyżew mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strzyżew mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strzyżew, nhiều khách sạn ở Strzyżew, dân số ở Strzyżew, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strzyżew, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:54
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strzyżew, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Strzyżew, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°55'13" 51.9203 |
Kinh độ | 22°30'21" 22.5057 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,461 |
Về Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 107,896 |
Tính số lượt xem | 8,430 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,161 |
Sân bay gần Strzyżew, Powiat łukowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 78 km 48 ml | |
BQT | Brest Airport | 97 km 60 ml | |
RDO | Radom Airport | 107 km 66 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 203 km 126 ml | |
GNA | Grodno Airport | 213 km 132 ml |