Thời gian hiện tại ở Wola Gardzienicka, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie – Wola Gardzienicka. Đánh bẩy Wola Gardzienicka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Gardzienicka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Gardzienicka, nhiều khách sạn ở Wola Gardzienicka, dân số ở Wola Gardzienicka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Gardzienicka, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:51
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Gardzienicka, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Wola Gardzienicka, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°5'11" 51.0864 |
Kinh độ | 22°50'37" 22.8437 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,324 |
Về Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 72,412 |
Tính số lượt xem | 2,708 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,964 |
Sân bay gần Wola Gardzienicka, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 19 km 12 ml | |
RDO | Radom Airport | 118 km 74 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 122 km 76 ml | |
BQT | Brest Airport | 135 km 84 ml | |
GNA | Grodno Airport | 294 km 183 ml |