Thời gian hiện tại ở Kozice Górne, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie – Kozice Górne. Đánh bẩy Kozice Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kozice Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kozice Górne, nhiều khách sạn ở Kozice Górne, dân số ở Kozice Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kozice Górne, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:17
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kozice Górne, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Kozice Górne, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°7'6" 51.1184 |
Kinh độ | 22°46'30" 22.7751 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 138,565 |
Về Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 72,412 |
Tính số lượt xem | 2,692 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,765,149 |
Sân bay gần Kozice Górne, Powiat świdnicki, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 14 km 9 ml | |
RDO | Radom Airport | 113 km 70 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 123 km 77 ml | |
BQT | Brest Airport | 135 km 84 ml | |
GNA | Grodno Airport | 292 km 181 ml |