Thời gian hiện tại ở Biała Podlaska, Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Biała Podlaska, Województwo Lubelskie – Biała Podlaska. Đánh bẩy Biała Podlaska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biała Podlaska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biała Podlaska, nhiều khách sạn ở Biała Podlaska, dân số ở Biała Podlaska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Biała Podlaska, Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:55
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biała Podlaska, Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Biała Podlaska, Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°1'57" 52.0324 |
Kinh độ | 23°6'59" 23.1165 |
Dân số | 57,541 |
Tính số lượt xem | 57,610 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,195 |
Về Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 57,545 |
Tính số lượt xem | 254 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,745,869 |
Sân bay gần Biała Podlaska, Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 53 km 33 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 94 km 58 ml | |
GNA | Grodno Airport | 187 km 116 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 323 km 201 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 324 km 201 ml |