Thời gian hiện tại ở Stary Sławacinek, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bialski, Województwo Lubelskie – Stary Sławacinek. Đánh bẩy Stary Sławacinek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Sławacinek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Sławacinek, nhiều khách sạn ở Stary Sławacinek, dân số ở Stary Sławacinek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Sławacinek, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:12
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Sławacinek, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Stary Sławacinek, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°1'51" 52.0308 |
Kinh độ | 23°4'57" 23.0826 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,698 |
Về Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 111,922 |
Tính số lượt xem | 11,601 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,603 |
Sân bay gần Stary Sławacinek, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 56 km 35 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 93 km 58 ml | |
GNA | Grodno Airport | 188 km 117 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 324 km 201 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 325 km 202 ml |