Thời gian hiện tại ở Wola Łuski, Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Biała Podlaska, Województwo Lubelskie – Wola Łuski. Đánh bẩy Wola Łuski mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Łuski mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Łuski, nhiều khách sạn ở Wola Łuski, dân số ở Wola Łuski, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Łuski, Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:51
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Łuski, Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Wola Łuski, Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°1'0" 52.0167 |
Kinh độ | 23°7'0" 23.1167 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,116 |
Về Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 57,545 |
Tính số lượt xem | 254 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,785,131 |
Sân bay gần Wola Łuski, Biała Podlaska, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 54 km 33 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 92 km 57 ml | |
GNA | Grodno Airport | 189 km 118 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 325 km 202 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 326 km 202 ml |