Thời gian hiện tại ở Nowy Zagór, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie – Nowy Zagór. Đánh bẩy Nowy Zagór mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowy Zagór mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowy Zagór, nhiều khách sạn ở Nowy Zagór, dân số ở Nowy Zagór, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowy Zagór, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:44
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowy Zagór, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Nowy Zagór, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°0'36" 52.01 |
Kinh độ | 15°4'48" 15.0799 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,519 |
Về Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 55,512 |
Tính số lượt xem | 4,603 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,772,890 |
Sân bay gần Nowy Zagór, Powiat krośnieński, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 31 km 19 ml | |
POZ | Poznan Airport | 127 km 79 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 161 km 100 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 177 km 110 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 217 km 135 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 230 km 143 ml |