Thời gian hiện tại ở Babimost, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie – Babimost. Đánh bẩy Babimost mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babimost mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babimost, nhiều khách sạn ở Babimost, dân số ở Babimost, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Babimost, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:48
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babimost, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Babimost, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°9'54" 52.1649 |
Kinh độ | 15°49'40" 15.8277 |
Dân số | 4,182 |
Tính số lượt xem | 4,265 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,076 |
Về Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 75,558 |
Tính số lượt xem | 5,059 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,619 |
Sân bay gần Babimost, Powiat zielonogórski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 33 km 21 ml | |
POZ | Poznan Airport | 74 km 46 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 139 km 86 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 171 km 106 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 178 km 111 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 222 km 138 ml |