Thời gian hiện tại ở Żary, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Żary. Đánh bẩy Żary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żary, nhiều khách sạn ở Żary, dân số ở Żary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żary, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:56
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żary, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Żary, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°38'32" 51.6421 |
Kinh độ | 15°8'14" 15.1373 |
Dân số | 38,779 |
Tính số lượt xem | 38,860 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,608 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,175 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,743,846 |
Sân bay gần Żary, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 42 km 26 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 136 km 85 ml | |
POZ | Poznan Airport | 144 km 90 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 181 km 113 ml | |
PED | Pardubice Airport | 186 km 116 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 218 km 135 ml |