Thời gian hiện tại ở Gałków, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Gałków. Đánh bẩy Gałków mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gałków mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gałków, nhiều khách sạn ở Gałków, dân số ở Gałków, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gałków, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:15
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gałków, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Gałków, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°37'0" 51.6167 |
Kinh độ | 15°10'0" 15.1667 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,757 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,318 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,781,606 |
Sân bay gần Gałków, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 43 km 27 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 133 km 83 ml | |
POZ | Poznan Airport | 144 km 90 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 179 km 112 ml | |
PED | Pardubice Airport | 183 km 114 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 221 km 137 ml |