Thời gian hiện tại ở Niwica, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Niwica. Đánh bẩy Niwica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niwica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Niwica, nhiều khách sạn ở Niwica, dân số ở Niwica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Niwica, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:53
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niwica, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Niwica, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°34'56" 51.5821 |
Kinh độ | 14°50'32" 14.8422 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 55,494 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,290 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,829 |
Sân bay gần Niwica, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 61 km 38 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 90 km 56 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 126 km 78 ml | |
TXL | Tegel Airport | 151 km 94 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 169 km 105 ml | |
PED | Pardubice Airport | 186 km 115 ml |