Thời gian hiện tại ở Lichtenberg, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żarski, Województwo Lubuskie – Lichtenberg. Đánh bẩy Lichtenberg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lichtenberg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lichtenberg, nhiều khách sạn ở Lichtenberg, dân số ở Lichtenberg, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lichtenberg, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:14
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lichtenberg, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Lichtenberg, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°30'0" 51.5 |
Kinh độ | 14°50'60" 14.85 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 56,106 |
Về Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 97,487 |
Tính số lượt xem | 6,372 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,722 |
Sân bay gần Lichtenberg, Powiat żarski, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 67 km 41 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 86 km 54 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 133 km 83 ml | |
TXL | Tegel Airport | 158 km 98 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 160 km 100 ml | |
PED | Pardubice Airport | 177 km 110 ml |