Thời gian hiện tại ở Zielona Góra, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Zielona Góra, Województwo Lubuskie – Zielona Góra. Đánh bẩy Zielona Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zielona Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zielona Góra, nhiều khách sạn ở Zielona Góra, dân số ở Zielona Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zielona Góra, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:41
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zielona Góra, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Zielona Góra, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°56'8" 51.9355 |
Kinh độ | 15°30'23" 15.5064 |
Dân số | 118,433 |
Tính số lượt xem | 118,530 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,478 |
Về Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 139,819 |
Tính số lượt xem | 1,758 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,739,931 |
Sân bay gần Zielona Góra, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 1 km 0 ml | |
POZ | Poznan Airport | 105 km 65 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 134 km 83 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 189 km 117 ml | |
PED | Pardubice Airport | 214 km 133 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 221 km 137 ml |