Thời gian hiện tại ở Łużyckie, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Zielona Góra, Województwo Lubuskie – Łużyckie. Đánh bẩy Łużyckie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łużyckie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łużyckie, nhiều khách sạn ở Łużyckie, dân số ở Łużyckie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łużyckie, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:40
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łużyckie, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Łużyckie, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°56'13" 51.937 |
Kinh độ | 15°29'13" 15.4869 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 1,010,047 |
Tính số lượt xem | 54,484 |
Về Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
Dân số | 139,819 |
Tính số lượt xem | 1,758 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,740,262 |
Sân bay gần Łużyckie, Zielona Góra, Województwo Lubuskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 2 km 1 ml | |
POZ | Poznan Airport | 106 km 66 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 135 km 84 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 189 km 117 ml | |
PED | Pardubice Airport | 215 km 133 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 221 km 137 ml |