Thời gian hiện tại ở Hańczowa, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie – Hańczowa. Đánh bẩy Hańczowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hańczowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hańczowa, nhiều khách sạn ở Hańczowa, dân số ở Hańczowa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Hańczowa, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:00
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hańczowa, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Hańczowa, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°28'12" 49.4699 |
Kinh độ | 21°9'35" 21.1596 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,518 |
Về Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 109,076 |
Tính số lượt xem | 4,056 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,763,840 |
Sân bay gần Hańczowa, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 80 km 50 ml | |
KSC | Barca Airport | 90 km 56 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 95 km 59 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 205 km 127 ml | |
RDO | Radom Airport | 214 km 133 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 224 km 139 ml |