Thời gian hiện tại ở Ropki, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie – Ropki. Đánh bẩy Ropki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ropki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ropki, nhiều khách sạn ở Ropki, dân số ở Ropki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ropki, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:43
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ropki, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Ropki, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°27'32" 49.4588 |
Kinh độ | 21°7'14" 21.1205 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,493 |
Về Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 109,076 |
Tính số lượt xem | 4,055 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,763,279 |
Sân bay gần Ropki, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 77 km 48 ml | |
KSC | Barca Airport | 89 km 55 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 98 km 61 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 208 km 129 ml | |
RDO | Radom Airport | 215 km 133 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 227 km 141 ml |