Thời gian hiện tại ở Czertyżne, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie – Czertyżne. Đánh bẩy Czertyżne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Czertyżne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Czertyżne, nhiều khách sạn ở Czertyżne, dân số ở Czertyżne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Czertyżne, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:56
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Czertyżne, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Czertyżne, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°28'60" 49.4833 |
Kinh độ | 21°4'60" 21.0833 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,447 |
Về Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 109,076 |
Tính số lượt xem | 4,055 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,386 |
Sân bay gần Czertyżne, Powiat gorlicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 76 km 47 ml | |
KSC | Barca Airport | 92 km 57 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 98 km 61 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 210 km 131 ml | |
RDO | Radom Airport | 212 km 132 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 225 km 140 ml |