Thời gian hiện tại ở Tymbark, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat limanowski, Województwo Małopolskie – Tymbark. Đánh bẩy Tymbark mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tymbark mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tymbark, nhiều khách sạn ở Tymbark, dân số ở Tymbark, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Tymbark, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:23
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tymbark, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Tymbark, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°43'43" 49.7286 |
Kinh độ | 20°19'31" 20.3254 |
Dân số | 2,700 |
Tính số lượt xem | 2,736 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 92,856 |
Về Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 130,964 |
Tính số lượt xem | 4,150 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,629 |
Sân bay gần Tymbark, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 54 km 34 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 73 km 46 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 122 km 76 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 130 km 80 ml | |
KSC | Barca Airport | 136 km 84 ml | |
RDO | Radom Airport | 195 km 121 ml |