Thời gian hiện tại ở Kasinka Mala, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat limanowski, Województwo Małopolskie – Kasinka Mala. Đánh bẩy Kasinka Mala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kasinka Mala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kasinka Mala, nhiều khách sạn ở Kasinka Mala, dân số ở Kasinka Mala, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kasinka Mala, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:19
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kasinka Mala, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Kasinka Mala, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°42'13" 49.7036 |
Kinh độ | 20°2'8" 20.0355 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,533 |
Về Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 130,964 |
Tính số lượt xem | 4,246 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,233 |
Sân bay gần Kasinka Mala, Powiat limanowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 45 km 28 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 72 km 45 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 109 km 68 ml | |
KSC | Barca Airport | 145 km 90 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 150 km 93 ml | |
RDO | Radom Airport | 205 km 127 ml |