Thời gian hiện tại ở Witowice Górne, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie – Witowice Górne. Đánh bẩy Witowice Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Witowice Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Witowice Górne, nhiều khách sạn ở Witowice Górne, dân số ở Witowice Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Witowice Górne, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:46
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Witowice Górne, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Witowice Górne, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°46'60" 49.7833 |
Kinh độ | 20°40'0" 20.6667 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,164 |
Về Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 214,999 |
Tính số lượt xem | 8,493 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,550 |
Sân bay gần Witowice Górne, Powiat nowosądecki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 70 km 44 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 85 km 53 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 104 km 65 ml | |
KSC | Barca Airport | 131 km 82 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 137 km 85 ml | |
RDO | Radom Airport | 183 km 114 ml |