Thời gian hiện tại ở Stare Bystre Górne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie – Stare Bystre Górne. Đánh bẩy Stare Bystre Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Bystre Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Bystre Górne, nhiều khách sạn ở Stare Bystre Górne, dân số ở Stare Bystre Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Bystre Górne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:08
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Bystre Górne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Stare Bystre Górne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°25'0" 49.4167 |
Kinh độ | 19°53'60" 19.9 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,153 |
Về Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 191,266 |
Tính số lượt xem | 5,474 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,458 |
Sân bay gần Stare Bystre Górne, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 46 km 28 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 74 km 46 ml | |
KSC | Barca Airport | 129 km 80 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 131 km 82 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 132 km 82 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 259 km 161 ml |