Thời gian hiện tại ở Czarny Dunajec, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie – Czarny Dunajec. Đánh bẩy Czarny Dunajec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Czarny Dunajec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Czarny Dunajec, nhiều khách sạn ở Czarny Dunajec, dân số ở Czarny Dunajec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Czarny Dunajec, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:05
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Czarny Dunajec, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Czarny Dunajec, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°26'12" 49.4366 |
Kinh độ | 19°51'6" 19.8516 |
Dân số | 3,594 |
Tính số lượt xem | 3,635 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 92,851 |
Về Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 191,266 |
Tính số lượt xem | 5,319 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,521 |
Sân bay gần Czarny Dunajec, Powiat nowotarski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
TAT | Poprad/Tatry Airport | 49 km 31 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 71 km 44 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 128 km 79 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 128 km 80 ml | |
KSC | Barca Airport | 133 km 83 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 256 km 159 ml |