Thời gian hiện tại ở Sidzina Górna, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suski, Województwo Małopolskie – Sidzina Górna. Đánh bẩy Sidzina Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sidzina Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sidzina Górna, nhiều khách sạn ở Sidzina Górna, dân số ở Sidzina Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sidzina Górna, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:17
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sidzina Górna, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Sidzina Górna, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°36'0" 49.6 |
Kinh độ | 19°43'0" 19.7167 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,197 |
Về Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 84,317 |
Tính số lượt xem | 2,779 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,468 |
Sân bay gần Sidzina Górna, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 53 km 33 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 70 km 43 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 107 km 67 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 115 km 72 ml | |
KSC | Barca Airport | 152 km 95 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 237 km 147 ml |