Thời gian hiện tại ở Bystra, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suski, Województwo Małopolskie – Bystra. Đánh bẩy Bystra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bystra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bystra, nhiều khách sạn ở Bystra, dân số ở Bystra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bystra, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:36
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bystra, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Bystra, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°38'53" 49.648 |
Kinh độ | 19°46'48" 19.7799 |
Dân số | 2,900 |
Tính số lượt xem | 2,935 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 92,876 |
Về Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 84,317 |
Tính số lượt xem | 2,744 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,352 |
Sân bay gần Bystra, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 48 km 30 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 72 km 45 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 104 km 65 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 120 km 74 ml | |
KSC | Barca Airport | 153 km 95 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 232 km 144 ml |