Thời gian hiện tại ở Sidzina Mała, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suski, Województwo Małopolskie – Sidzina Mała. Đánh bẩy Sidzina Mała mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sidzina Mała mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sidzina Mała, nhiều khách sạn ở Sidzina Mała, dân số ở Sidzina Mała, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sidzina Mała, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:35
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sidzina Mała, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Sidzina Mała, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°36'0" 49.6 |
Kinh độ | 19°46'0" 19.7667 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,549 |
Về Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 84,317 |
Tính số lượt xem | 2,783 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,598 |
Sân bay gần Sidzina Mała, Powiat suski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 53 km 33 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 68 km 42 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 109 km 68 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 119 km 74 ml | |
KSC | Barca Airport | 150 km 93 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 237 km 148 ml |