Thời gian hiện tại ở Wał Ruda, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie – Wał Ruda. Đánh bẩy Wał Ruda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wał Ruda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wał Ruda, nhiều khách sạn ở Wał Ruda, dân số ở Wał Ruda, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wał Ruda, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:00
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wał Ruda, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Wał Ruda, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°6'44" 50.1122 |
Kinh độ | 20°47'54" 20.7984 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 95,005 |
Về Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 201,268 |
Tính số lượt xem | 7,933 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,495 |
Sân bay gần Wał Ruda, Powiat tarnowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 72 km 45 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 88 km 55 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 123 km 76 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 129 km 80 ml | |
RDO | Radom Airport | 145 km 90 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 229 km 142 ml |