Thời gian hiện tại ở Bachorowice, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie – Bachorowice. Đánh bẩy Bachorowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bachorowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bachorowice, nhiều khách sạn ở Bachorowice, dân số ở Bachorowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bachorowice, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:51
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bachorowice, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Bachorowice, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°56'11" 49.9364 |
Kinh độ | 19°34'56" 19.5821 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,763 |
Về Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 159,938 |
Tính số lượt xem | 4,307 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,108 |
Sân bay gần Bachorowice, Powiat wadowicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 22 km 13 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 70 km 43 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 107 km 67 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 108 km 67 ml | |
KSC | Barca Airport | 186 km 116 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 199 km 124 ml |