Thời gian hiện tại ở Lednica Górna, Powiat wielicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wielicki, Województwo Małopolskie – Lednica Górna. Đánh bẩy Lednica Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lednica Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lednica Górna, nhiều khách sạn ở Lednica Górna, dân số ở Lednica Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lednica Górna, Powiat wielicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:56
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lednica Górna, Powiat wielicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Lednica Górna, Powiat wielicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°58'23" 49.973 |
Kinh độ | 20°4'16" 20.0711 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,466 |
Về Powiat wielicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 125,197 |
Tính số lượt xem | 4,480 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,710 |
Sân bay gần Lednica Górna, Powiat wielicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 23 km 14 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 90 km 56 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 101 km 63 ml | |
KSC | Barca Airport | 169 km 105 ml | |
RDO | Radom Airport | 177 km 110 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 200 km 124 ml |